Có 2 kết quả:
灵魂出窍 líng hún chū qiào ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ ㄔㄨ ㄑㄧㄠˋ • 靈魂出竅 líng hún chū qiào ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ ㄔㄨ ㄑㄧㄠˋ
líng hún chū qiào ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ ㄔㄨ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
out-of-body experience
Bình luận 0
líng hún chū qiào ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ ㄔㄨ ㄑㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
out-of-body experience
Bình luận 0